検索ワード: really love you because you are my heartbeat (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

really love you because you are my heartbeat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

because you are my life...

ベトナム語

vì em chính là cuộc sống của anh

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

英語

because you are my friend.

ベトナム語

vì anh là bạn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- because you are my daughter.

ベトナム語

- vì con là con gái ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i really love you

ベトナム語

một mình bạn

最終更新: 2019-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i really love you.

ベトナム語

em thật sự thích anh mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i really love you!

ベトナム語

thật sự rất yêu anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's because you are my friend.

ベトナム語

Đó là bởi vì anh là bạn tôi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am stand with you because i love you you are my life

ベトナム語

tôi đứng bên bạn bởi vì tôi yêu bạn, bạn là cuộc sống của tôi

最終更新: 2023-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i love you because of this.

ベトナム語

anh yêu em vì điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, i really love you.

ベトナム語

Ý anh là, anh thực sự yêu em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are my idol

ベトナム語

thần tượng của tôi là bạn

最終更新: 2018-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm extorting you because you are breaking the law.

ベトナム語

tôi đang tống tiền các anh vì các anh đang phạm luật

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are my sunshine

ベトナム語

bạn là ánh sáng mặt trời của tôi

最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are my rock.

ベトナム語

- con trai ngoan quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"you are my destiny

ベトナム語

#em là số phận của anh # you are my destiny

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- you are my brother.

ベトナム語

không! - anh là anh tôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are my daddy!

ベトナム語

- anh là bố tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he really loves you!

ベトナム語

em coi nó yêu em biết mấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you think they didn't really love you?

ベトナム語

cậu nghĩ là cậu không được yêu thương đầy đủ phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he will never allow anything to happen to you because you are the future.

ベトナム語

Ông ấy sẽ không để chuyện gì xảy ra với các em. bởi vì các em là tương lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,441,124 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK