検索ワード: rear dropout (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rear dropout

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rear

ベトナム語

sau

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

rear tray

ベトナム語

khay sau

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

our rear!

ベトナム語

phía sau chúng ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rear admiral

ベトナム語

chuẩn Đô đốc

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

put into rear.

ベトナム語

Để ở đằng sau!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

contact rear!

ベトナム語

phía sau có công kích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

contact, rear!

ベトナム語

có địch phía sau!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mr. ivy league dropout?

ベトナム語

thưa ông học trò lưu ban kia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- guys, high-school dropout here.

ベトナム語

vậy thiết bị này hoạt động thế nào nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

17-year-old high-school dropout.

ベトナム語

bỏ học lúc 17 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

go to the rear!

ベトナム語

có đột kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- and the rear door?

ベトナム語

- thế còn cửa sau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- a rear-admiral.

ベトナム語

- thiếu tướng phải không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, i mean my rear.

ベトナム語

không, ý em là cửa hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- rear naked choke.

ベトナム語

- chẹn từ sau gáy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

epps! cover the rear!

ベトナム語

epps, yểm trợ vòng ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i'll take the rear.

ベトナム語

-tôi sẽ đi phía sau !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

everyone to the rear entrance.

ベトナム語

mọi người đi đến cửa sau đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

new rear suspension. new wishbones.

ベトナム語

hệ thống giảm xóc mới, hệ thống treo mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- tactical approach from the rear.

ベトナム語

- chiến thuật tiếp cận từ phía sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,739,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK