プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
field records
biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
found footage.
tư liệu được xây dựng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
found anything?
- thấy gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- easily found.
- tìm thấy và bị giết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i found some irregularities in your records.
tôi thấy có vài bất thường trong hồ sơ của anh. phải kiểm tra lại thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the police found his records in the chapel.
cảnh sát đã tìm thấy hồ sơ của ông ta trong nhà nguyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know ralph burton found a transaction in the company records
ralph burton đã tìm ra nó dính líu tới khủng bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and for the record, i've always found him interesting.
sau tất cả cô chỉ nghĩ cậu ta thú vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sir, there was no voice recording found in the police record.
thưa ngài nghe nói đồn cảnh sát không có băng ghi âm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the ark found some old records that show a supply depot not too far from here.
the ark tìm được một bản ghi chép vì một nơi... có chứa vật dụng ở cách chúng ta không xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for the record, i hated her before we found out she was a supervillain.
các ngươi sẽ bị bắt, và bị trừng phạt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but just for the record, you found the first uh... head last week, correct?
Ông là người đã tìm ra đầu tiên ừm... đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: