検索ワード: records found (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

records found

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

records

ベトナム語

mục ghi

最終更新: 2014-08-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

found.

ベトナム語

tìm thấy.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

found!

ベトナム語

Đã tìm được rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

found tags

ベトナム語

thẻ đã tìm

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

no records corresponding to your data found.

ベトナム語

không tìm thấy mục nào tương ứng với dữ liệu của bạn.

最終更新: 2016-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

new-found

ベトナム語

phát minh

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- found what?

ベトナム語

- tìm ra gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

field records

ベトナム語

biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

found footage.

ベトナム語

tư liệu được xây dựng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

found anything?

ベトナム語

- thấy gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- easily found.

ベトナム語

- tìm thấy và bị giết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i found some irregularities in your records.

ベトナム語

tôi thấy có vài bất thường trong hồ sơ của anh. phải kiểm tra lại thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the police found his records in the chapel.

ベトナム語

cảnh sát đã tìm thấy hồ sơ của ông ta trong nhà nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know ralph burton found a transaction in the company records

ベトナム語

ralph burton đã tìm ra nó dính líu tới khủng bố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and for the record, i've always found him interesting.

ベトナム語

sau tất cả cô chỉ nghĩ cậu ta thú vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sir, there was no voice recording found in the police record.

ベトナム語

thưa ngài nghe nói đồn cảnh sát không có băng ghi âm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the ark found some old records that show a supply depot not too far from here.

ベトナム語

the ark tìm được một bản ghi chép vì một nơi... có chứa vật dụng ở cách chúng ta không xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for the record, i hated her before we found out she was a supervillain.

ベトナム語

các ngươi sẽ bị bắt, và bị trừng phạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but just for the record, you found the first uh... head last week, correct?

ベトナム語

Ông là người đã tìm ra đầu tiên ừm... đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

record

ベトナム語

mục ghi

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,776,893,125 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK