検索ワード: recruiter (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

recruiter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my recruiter.

ベトナム語

người tuyển dụng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you're a recruiter.

ベトナム語

vậy ông đang tìm lính mới à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a recruiter... re--

ベトナム語

cô là ai? tôi sẽ chứng minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

koike must have been their recruiter.

ベトナム語

koike chắc cũng vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

recruiter say first leave's september.

ベトナム語

nhà tuyển quân nói sẽ được về thăm nhà vào tháng 9.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my army recruiter was looking to make his quota.

ベトナム語

tay tuyển quân của tôi tìm cách để đạt chỉ tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wouldn't believe everything that recruiter says.

ベトナム語

ta không tin vào những lời mà họ nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he ain't said not one word since we left the recruiter.

ベトナム語

bố không nói một lời nào kể từ khi chúng ta lên đường đi quân sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the recruiter told us we were protecting america's medical establishment.

ベトナム語

người tuyển mộ nói rằng chúng tôi đang bảo vệ nền y học nước mỹ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell that recruiter, to take his crystal ball and shove it directly up his ass.

ベトナム語

nói với bọn tuyển quân, đừng có nói suông phỉ nhổ vào sự giả dối của bọn chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one of bogdanov's recruiters and his sometime girlfriend.

ベトナム語

là lính của bogdanov và bạn gái hắn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,036,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK