検索ワード: redskin (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

redskin

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

there's the redskin!

ベトナム語

tên mọi anh-Điêng kìa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

next thing i know, this redskin here jumps me.

ベトナム語

Điều tiếp theo tôi biết là người da đỏ này nhảy bổ vào tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i could see once again the vast herd of buffalo and savage redskin roaming our beautiful territory with no law to trammel them except the law of survival, the law of the tomahawk and the bow and arrow.

ベトナム語

tôi có thể thấy lại những đàn bò rừng cùng với những người da đỏ hoang dã lang thang khắp thuộc địa đẹp dẽ của chúng ta mà không có luật pháp nào kềm chế họ ngoài luật mạnh được yếu thua, luật của búa rìu và luật của cung tên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- killing redskins more your line?

ベトナム語

giết dân da đỏ xứng với anh hơn nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,153,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK