プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rehab
viện điều dưỡng
最終更新: 2018-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rehab?
- cai nghiện?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
into rehab.
anh sẽ không trở lại bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you in rehab.
cô đang ở trại cai nghiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what, the rehab?
cai nghiện sao rồi? hữu ích chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is she in rehab?
vào trại cai nghiện sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vic is in rehab?
- phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you talk about rehab?
nói về cai nghiện à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-i want you in rehab.
- bố muốn con đi cai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i learned it in rehab.
tôi học được từ nơi cai nghiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm in rehab, felix.
Đây là trại cai nghiện, felix.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i thought you were in rehab.
em tưởng anh ở trại cải tạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-fine, we'll go to rehab.
- Được, bọn con sẽ đi cai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not going into rehab.
em đã thấy thuốc của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with rehab, you'll do great.
anh đã đi bệnh viện nào thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rehab is the antithesis of exciting...
phục hồi chức năng là một phản đề với sự phấn khởi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't need to go to rehab.
tôi ko cần phải đi cai nghiện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
every time! two days out of rehab!
chỉ 2 ngày sau khi rời khỉ nha sỹ !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- frankie's on the way to rehab.
- frankie đến trại cai nghiện rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- is it true you've been in rehab?
- có thật là anh muốn đến nơi này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: