検索ワード: rene (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rene.

ベトナム語

rene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

so was rene.

ベトナム語

rene cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, rene.

ベトナム語

Đi nào chú rene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* grousset, rene.

ベトナム語

* grousset, rene.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 2
品質:

英語

rene has blue eyes.

ベトナム語

mắt rene màu xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rene isn't here.

ベトナム語

rene không có ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, it's rene.

ベトナム語

và tôi thấy một cái tên. Đó là rene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

better than your rene.

ベトナム語

tốt hơn rené của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rene is left-handed.

ベトナム語

rene thuận tay trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rene gives me presents.

ベトナム語

rené tặng quà cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like you, rene, very much.

ベトナム語

tôi thích ông đấy, rene, rất nhiều có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau một ngày nào đó, trong hoàn cảnh tốt hơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bernard, rene, get the fires lit.

ベトナム語

- bernard, rené, đốt lửa lên. - Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i used to flirt with rene to that tune.

ベトナム語

tớ thường nhảy với rené điệu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rene mathis. i'm your contact here.

ベトナム語

là người liên lạc với anh ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm going to blow up the ark, rene.

ベトナム語

tôi sẽ thổi bay cái rương, rene

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maria, rene and i drive to paris tonight.

ベトナム語

maria, rené và anh sẽ tới paris tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a letter was received from rene using this same paper.

ベトナム語

rene đã nhận được một lá thư cũng dùng loại giấy đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the ambassador that you replaced with rene, is he still alive?

ベトナム語

vị đại sứ ông thay thế bằng rene, ông ấy còn sống chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is rene, and he can keep becky from being able to turn invisible.

ベトナム語

Đây là chú rene, và chú có khả năng làm cho becky hiện hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rene's dead. it's our duty to take their place.

ベトナム語

nhiệm vụ của chúng ta là thế chỗ cho họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,930,543 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK