検索ワード: rentals (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- for rentals.

ベトナム語

- về việc cho thuê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

procure rentals

ベトナム語

tiếp nhận hợp đồng cho thuê

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

-well, car ranch rentals.

ベトナム語

- À, xe thuê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's search car rentals.

ベトナム語

phải xem xét tỉ mỉ tất cả chi nhánh cho thuê ô tô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

car ranch rentals only gave us one.

ベトナム語

- không. hãng cho thuê xe chỉ đưa có một chìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know i like liverpool st. rentals.

ベトナム語

Ông biết là tôi thích thuê ở phố liverpool mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you owe us for those tuxedo rentals.

ベトナム語

và anh nợ bọn tôi tiền thuê vest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to know about his gambling problems, his urine samples, his porno rentals.

ベトナム語

sách báo khiêu dâm hắn thường đọc. sử dụng mọi phương tiện để lấy được cái ta cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your opinion of his taste in video rentals, i'm afraid... is not a priority, lady.

ベトナム語

Ý kiến của bà về nội dung trong cuốn băng, tôi e là... không phải ưu tiên hàng đầu đâu, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the water rental charge

ベトナム語

phí thuê mặt nước

最終更新: 2014-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,953,303,376 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK