検索ワード: respirator (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

respirator

ベトナム語

mẶt nạ hƠi phòng ĐỘc

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 41
品質:

英語

respirator.

ベトナム語

mặt nạ phòng độc.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

i need a respirator right now.

ベトナム語

- cần sốc điện tim ngay.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

is that tobacco in your respirator?

ベトナム語

có phải thuốc lá trong mặt nạ của anh không?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

i have found a qualified respirator

ベトナム語

tôi muốn gặp bạn để trao đổi

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 42
品質:

英語

one week in a coma, with this horrible respirator...

ベトナム語

một tuần hôn mê, với cái máy thở kinh khủng đó...

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

if he doesn't get a respirator, he's not going to make it!

ベトナム語

nếu không có máy hô hấp, anh ý sẽ ...

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever looks after you will leave the portable respirator switched on at night, fully charged.

ベトナム語

bất kỳ ai chăm sóc anh sẽ để lại cái máy thở cầm tay đã nạp đầy và mở sẵn ban đêm.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

i can spend a few hours outside of it with my portable respirator depending on how i feel but i work and sleep in the iron lung.

ベトナム語

tôi có thể ra khỏi đó vài tiếng đồng hồ với cái máy thở cầm tay tùy vào cảm giác của tôi nhưng tôi làm việc và ngủ trong cái phổi sắt.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

we can't move him. he's still on the respirator. yes, and a medevac is on route.

ベトナム語

rất xa, cô sẽ được an toàn, và bố cô sẽ được chăm sóc tốt nhất.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

respirators.

ベトナム語

mặt nạ chống hơi độc.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,123,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK