プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
care
chăm sóc
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 3
品質:
care.
care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take care
bảo trọng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
take care.
hãy bảo trọng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
i care!
nhưng tao quan tâm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i care.
hay lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i care!
- tôi có quan tâm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
care giver
hạ cánh chính xác
最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
sayaka care .
hãy chăm sóc cho sayaka.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't care.
không cần biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who'd care?
- ai thèm quan tâm chớ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
care full care full care full
cẩn thận
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who cares?
- ai quan tâm chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: