プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
responsibilities
trách nhiệm
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:
responsibilities.
- trách nhiệm không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no responsibilities.
- không có trách nhiệm gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had responsibilities.
tôi còn có các trách nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have responsibilities!
con phải có trách nhiệm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
responsibilities, pete, okay?
anh có một cuộc tuyển cử cần thắng và một gia đình cần nuôi, được chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had two responsibilities.
tôi có 2 nhiệm vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we have responsibilities here.
- chúng ta có trách nhiệm ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we must divide responsibilities.
- chúng ta sẽ chia sẻ trách nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
darth vader had responsibilities.
darth vader cũng có trọng trách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
responsibility, ?
trách nhiệm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質: