プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trust.
là niềm tin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trust?
niềm tin ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trust.
-tin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trust me
hãy tin chị
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trust me.
tin tôi đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
trust fund?
qũy ủy thác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trust me.
- cứ tin ở tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trust you?
- tin cô?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"trust him."
"tin ông ta"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trust contract
nhận ủy thác
最終更新: 2018-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
really trust.
tin tưởng thật sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
becca, trust?
becca, tin họ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
restoring hobb springs.
khôi phục hobb springs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
20021=disk restoring...
20021=Đang phục hồi ổ đĩa...
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
20018=partition restoring...
20018=Đang phục hồi phân vùng...
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
now here you are restoring it.
lúc này đây anh đang phục hồi nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah. we're restoring it.
Ông dandrige đâu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm restoring balance to the universe.
tôi đang khôi phục lại sự cân bằng của vũ trụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
restoring old jaegers, showing hasbeens like me around.
khôi phục những jaeger cũ, dẫn một tên hết thời như tôi đi xung quanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: