検索ワード: retail (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

retail

ベトナム語

cửa hàng bán lẻ

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

retail invoice

ベトナム語

quản lý thuế đối với hộ thu nhập cá nhân, hộ kinh doanh

最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's retail, evan.

ベトナム語

.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ground floor retail area

ベトナム語

ground floor retail area

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

from retail diamond sales?

ベトナム語

từ việc bán lẻ kim cương?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

price index, retail (rpi)

ベトナム語

chỉ số giá bán lẻ (rpi)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i know lots of people in retail.

ベトナム語

tôi biết rất nhiều người trong ngành bán lẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fought so hard, he retired into retail.

ベトナム語

chiến đấu miệt mài, giờ thì nghỉ hưu ở 1 cửa hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"do you have previous experience in retail?"

ベトナム語

"bạn có kinh nghiệm trước trong việc bán lẻ không?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

so, you don't have any retail experience?

ベトナム語

vậy, cô không có kinh nghiệm bán hàng nào à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

been in retail shoe sales for the last nine years.

ベトナム語

suốt chín năm giam mình trong cửa hàng bán giày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't take less than half the retail asking price.

ベトナム語

Đừng bán thấp hơn nửa so với giá mua lẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you request the main selection at the retail price by doing nothing.

ベトナム語

Ông đã đặt mua qua đường bưu điện đĩa tự chọn với mức giá bán lẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one of its hubs was an old retail bank which has recently found new ownership.

ベトナム語

một trong những trung tâm của nó là một ngân hàng mà gần đây đã được một người mua lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- party a agrees to implement for party b the brokerage service on renting retail site at ,

ベトナム語

- bên a tiến hành dịch vụ môi giới cho thuê mặt bằng bán lẻ cho bên b tại tòa nhà

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- request party b for providing support and assistance for negotiating and signing contract on retail site rental located at

ベトナム語

- yêu cầu bên a hỗ trợ trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng thuê diện tích bán lẻ tại

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- provide support and and assistance to party b and the lessee in negotiating and signing contract on retail site rental located at

ベトナム語

- hỗ trợ bên b và bên thuê trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng thuê diện tích bán lẻ tại

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're trying to stop real estate developers from converting the neighborhood into luxury housing and retail spaces, forcing the regular people out.

ベトナム語

chúng tôi đang cố ngăn những nhà phát triển địa ốc... biến đổi khu vực lân cận nơi này... thành những khu nhà ở cao cấp và trung tâm bán lẻ.. ép những người khác dọn ra khỏi chỗ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i'd have to check with my lawyer... but i don't think retail therapy is a viable legal strategy.

ベトナム語

-mẹ sẽ phải hỏi luật sư của mình, vì mẹ không nghĩ rằng việc này là được pháp luật cho phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let us take you straight to the latest phones, retail stores or news and events from nokia.let us take you straight to the latest phones, retail stores or news and events from nokia.

ベトナム語

giúp bạn tiếp cận các điện thoại, cửa hàng bán lẻ hoặc tin tức và sự kiện mới nhất của nokiagiúp bạn tiếp cận các điện thoại, cửa hàng bán lẻ hoặc tin tức và sự kiện mới nhất của nokia

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,017,550 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK