プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
return on capital ratio
tỷ lệ doanh thu trên vốn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
this is my return on asphalt.
vâng, không tệ với lần đầu quay lại đường đua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i expect a return on my investment.
tôi mong chờ kết quả tốt cho sự đầu tư đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
where else are you gonna find that kind of return on your money?
Ở đâu bác có thể kiếm được tiền lãi như thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i know you would be too proud to return on your own, so i have...
À, anh nghĩ em quá kiêu hãnh... để tự mình trở về, nên anh phải...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've never been this lucky, over a hundred folds return on a $100 start
tôi chưa từng may mắn như thế này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the tour guide informed us he will come back on 10th june to clarify the issue but he did not return on that day.
hướng dẫn viên du lịch thông báo cho chúng tôi biết người này sẽ quay lại vào ngày 10 tháng 06 để thông báo sự việc, tuy nhiên người này đã không trở lại đây đúng ngày.
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
payback period in business refers to the period of time required for the return on an investment to repay the sum of the original investment.
thời gian hoàn vốn trong kinh doanh ám chỉ đến khoảng thời gian cần thiết để khoản thu hồi vốn đầu tư trả lại số tiền đầu tư ban đầu.
最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:
and the lord said unto him, go, return on thy way to the wilderness of damascus: and when thou comest, anoint hazael to be king over syria:
nhưng Ðức giê-hô đáp với người rằng: hãy bắt con đường đồng vắng đi đến Ða-mách. khi đến rồi, ngươi sẽ xức dầu cho ha-xa-ên làm vua sy-ri;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
one day, they told me... that a french ship, in which i wanted to return on... had been loaded with brazilwood... cotton, peppers and feathers... and had left for france.
một ngày kia, họ nói với tôi... rằng có một chiếc tàu pháp, mà tôi đã muốn lên đó... vừa lên hàng ở brazilwood... bông, hồ tiêu và lông chim... và đã rời bến đi pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as part of the application for residency under the eb-5 program, an investor must show evidence that he or she has placed the required amount of capital “at risk” for the purpose of generating a return on that capital.
theo yêu cầu của chương trình eb-5 đối với đơn xin công nhận tình trạng thường trú, nhà Đầu tư phải chứng minh được vốn đầu tư của mình đang trong giai đoạn “rủi ro” nhằm mục đích thu hồi vốn đầu tư của mình.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
polluted your mind somehow. {\pos(250,180)}i thought your {\*true}memories would return on their own, {\*but}it's just not happening.
có lẽ kí ức của cậu đã được đưa vào ai đó, nhưng chuyện đó ko xảy ra như vậy rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: