プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
right on
tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right on.
bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right on!
quá đúng!
最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:
- right on.
- làm ngay đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right on back.
de thẳng đi, anh bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right on it?
ngay vào nó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- right on time.
- Đúng giờ lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh. right on.
- Ôi, ngay kia kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go right on in.
cứ vào đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- right on schedule
- Đúng theo lịch trình. - dĩ nhiên rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- right on the ass.
- bên phải ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- great, right on.
- tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- right on, grandma!
bà ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right on the money
Đi về lãnh tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right on the beach.
ngay trên bãi biển.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all right. on three.
Được rồi, đếm tới ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- right on fucking cue.
- tôi đến đúng lúc rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- all right, on three.
- Được rồi, đếm đến ba nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm right on it.
- anh đang làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everything right on there?
mọi thứ ổn rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: