検索ワード: righteous (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

righteous!

ベトナム語

tuyệt vời!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

righteous way

ベトナム語

nghĩa Đạo

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

righteous people

ベトナム語

nghĩa dân

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're righteous?

ベトナム語

- chánh? giúp lũ tham qua mà gọi là chánh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

righteous speech pros

ベトナム語

danh chính ngôn thuận

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nikita the righteous.

ベトナム語

nikita người giỏi nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how now so righteous?

ベトナム語

giờ chính trực ghê?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

god's righteous man.

ベトナム語

con người ngay thẳng của chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a hard and righteous man.

ベトナム語

một người cứng rắn và ngay thẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you not all righteous?

ベトナム語

người của thiên Địa hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a righteous bust.

ベトナム語

Đầy ắp. Đúng là đáng công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you self-righteous bastard!

ベトナム語

Đồ khốn kiếp phách lối!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be self-righteous.

ベトナム語

Đừng tỏ vẻ chính trực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- misanthropic and self-righteous?

ベトナム語

- tự mãn và không tin vào con người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we are always righteous.

ベトナム語

xưa nay thiên địa hội làm việc công chánh liên minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is that loyal or righteous?

ベトナム語

như thế có thể gọi là trung nghĩa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- casualties of a righteous war.

ベトナム語

- thương vong của một cuộc chiến công bằng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can't best the righteous!

ベトナム語

- tà không thể thắng chánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anointed by his righteous prophet.

ベトナム語

và được xức dầu bởi chính ngôn sứ của người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you haven't been righteous

ベトナム語

nhưng anh đã không đi theo chính đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,624,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK