検索ワード: roadblocks (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

roadblocks

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

there are a few roadblocks.

ベトナム語

nhưng con ổn chứ? vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's how you dodge roadblocks.

ベトナム語

Đó là cách để tránh bị bắt giữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

follow me. we have three roadblocks.

ベトナム語

Đây, đây và đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, get lost now and lift all the roadblocks.

ベトナム語

bây giờ biến đi và dẹp hết mấy cái chốt chặn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's setting up roadblocks for peter.

ベトナム語

Ổng cứ ngăn cản peter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here's our permission to cross all roadblocks.

ベトナム語

Đây là giấy phép vượt qua mọi chốt chặn của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they put up roadblocks, but they're behind us.

ベトナム語

họ cho chặn đường rồi, nhưng ở phía sau ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his passport was found when he escaped one of our roadblocks.

ベトナム語

anh ta vừa trốn ra khỏi con đường này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

helicopter's 20 miles out. - roadblocks? - in place.

ベトナム語

trực thăng còn cách đó 30km.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where the police stations are, where they've got their roadblocks.

ベトナム語

trạm cảnh sát ở đâu, và họ lập chốt chặn ở đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

scan the police frequencies, see if you can locate any of these roadblocks for me.

ベトナム語

em hãy dò các tần số cảnh sát xem có thể biết vị trí các chốt kiểm soát không? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was the telegram that triggered the surveillance, the searching the apartment, the roadblocks downstairs.

ベトナム語

chính tại bức điện tín mới có sự theo dõi. lục soát căn hộ, phong tỏa dưới đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fearin' there'd be roadblocks on the highways we took off across that region known as the great plains.

ベトナム語

lo sợ sẽ có chốt chặn trên xa lộ chúng tôi đi xuyên qua một khu vực có tên là Đồng bằng lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(grunting) roadblock: ready and step.

ベトナム語

sẵn sàng và bước

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,941,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK