プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rock on.
khiêu vũ nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rock on, man.
những thứ đó tốt đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ralston, rock on.
- ralston, nhảy nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look at the rock on this baby.
nhìn viên đá trên đó xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dude, is there a rock on her left hand?
dude, có đá trên tay trái của cô ta à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the rock's on the case. [clicks tongue]
Ông chủ sẽ thấy anh và thế là trở lại gánh xiếc, hỡi người bay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that big flat rock on the side is a good place for a look-out.
nè, cái tảng đá lớn, bằng phẳng ở bên kia, - đó là chỗ tốt nhất để quan sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the rocks! on the rocks!
hòn đá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's a couple-hundred feet of volcanic rock on top of it.
có đến vài trăm feet đá núi lửa bên trên nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay, okay, remember your pentatonics and yeah, have a good night all, rock on.
Được rồi, được rồi! nhớ những gì vừa học nhé. và ngủ ngon, mọi người!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but promise me, no more rocks on the head.
không được đánh vào đầu nữa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't like rocks on my dad-gum back.
ned: tôi không thích mấy cục đá dưới cái lưng khốn kiếp của mình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the rocks on penistone crag... the life almost out of her.
- gần mấy tảng đá chỗ vách núi penistone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you brought me into this, boss, and now we're trapped here on this rock, on this island, with no one to rely on but each other, and now you're acting like...
anh đã đưa tôi vào vụ này. giờ chúng ta bị kẹt ở đây... trên núi, trên đảo, chỉ biết dựa vào nhau. anh cư xử như...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: