プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sex roles
(các) vai trò giới tính
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
roles and responsibilities
vai trò và trách nhiệm
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:
playing our roles.
chơi theo luật của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
different roles for different jobs.
nhiều vai khác nhau cho nhiều việc khác nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you settle into worn-out roles.
vai diễn của các cậu thành lối mòn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we should have exchanged our roles.
cậu nên cố gắng hơn đi, anh bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
role
vai trò
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 3
品質: