検索ワード: rolled wrought (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rolled wrought

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rolled.

ベトナム語

Đã cuộn xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rolled steel

ベトナム語

thép cán

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

- must've rolled.

ベトナム語

- chắc là nó lăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rolled up in one

ベトナム語

rolled up in one

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he rolled his eyes.

ベトナム語

anh ta trợn tròn mắt.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

英語

he rolled the ball!

ベトナム語

Đúng thế, anh ta cho banh lăn đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've rolled out.

ベトナム語

hết phim rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheerleaders rolled together.

ベトナム語

tất cả các hoạt náo viên gộp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you got rolled, brock.

ベトナム語

anh lại nhảy dựng lên rồi, brock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"it rolled, it travelled.

ベトナム語

"nó lăn, nó ra đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

what fruit have they wrought?

ベトナム語

chúng đã tạo được thành quả gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

river rolled the crickets sang

ベトナム語

♪ dòng sông chảy con dế kêu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sir, this man rolled it out.

ベトナム語

- thưa sếp, chính là nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

straw mushroom rough wrought:

ベトナム語

cách sơ chế nấm rơm:

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

英語

he rolled his eyes looking at me.

ベトナム語

anh ta trợn tròn mắt nhìn tôi.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

deep-fried dough rolled chicken

ベトナム語

cánh gà lăn bột chiên giòn

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so you rolled in here from canada.

ベトナム語

vậy là cô từ canada xuống đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

glass here, then tires rolled over it.

ベトナム語

những mảnh kiếng vỡ ở đây và ở kia nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one of them practically rolled over and gave up.

ベトナム語

một kẻ trong chúng thực tế đã giơ tay đầu hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the governor rolled right up to our gates.

ベトナム語

lão thống đốc đã phá đổ cổng của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,970,400 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK