検索ワード: routine check up (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

routine check up

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- a routine check.

ベトナム語

- kiểm tra thông thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's just a routine check.

ベトナム語

chỉ là một quy trình kiểm tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come along with us. routine check.

ベトナム語

mời theo chúng tôi để làm thủ tục nhận dạng thường lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- go for a check-up.

ベトナム語

- kiểm tra vết thương trước!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to check up on nicholas.

ベトナム語

- emi xem nicholas đang ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-check up there, jimmy!

ベトナム語

kiểm tra chỗ kia, jimmy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go get a check-up first.

ベトナム語

nhưng anh phải làm kiểm tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

somali coast guard. this is a routine check.

ベトナム語

chúng tôi là cảnh sát biển somali, đây là kiểm tra bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

check up on robert's charities.

ベトナム語

kiểm tra các quỹ từ thiện của anh robert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shouldn't we check up on him?

ベトナム語

ta có nên kiểm tra hắn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- run a check-up on the companies.

ベトナム語

- khởi động để kiểm tra những công ty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm going to check up with cornish.

ベトナム語

Để tôi đi thăm cornish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

remember you wanted me to check up on dj?

ベトナム語

có phải cậu cần tôi để cản đường dj?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm callin? to..uh check up on you.

ベトナム語

tôi gọi để hỏi thăm bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's gone to check up in the field, sir.

ベトナム語

Ổng đã đi thị sát chiến trường, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

call an ambulance and send him off for a check-up.

ベトナム語

gọi xe cứu thương đến chăm sóc cho anh ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

corporate sent me here to check up on you and your coworkers.

ベトナム語

liên đoàn cử tôi đến đây để kiểm tra anh và các đồng nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm going for my five-month check-up.

ベトナム語

tôi đang đi kiểm tra định kỳ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right. well, then maybe i'll check up on you tomorrow.

ベトナム語

Được rồi, vậy thì có lẽ mai tôi liên lạc với cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i came here to check up on you and check up on some court records.

ベトナム語

-không, ta đến đây để tìm con và kiểm tra về một số hồ sơ của tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,224,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK