プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
run out
chuyến đi, sự chạy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
run out!
chạy đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- run out of film?
- hết phim rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
run out of steam
hết hơi. hết sức (lực).
最終更新: 2013-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
run out of chinamen?
Ông hết người tàu để bắn rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to run out of money
dieu
最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
you run out of nerve?
mày mất hết can đảm rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's run out of room.
hắn đã hết chỗ trống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he has run out of energy.
anh ta hết năng lượng rồi.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've run out of patience
tôi hết kiên nhẫn rồi
最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
we've run out of money.
chúng ta hết tiền rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've run out.
- cửa hàng thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
run out of pants to sniff?
n dây làm ǵ? h? t qu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a guy who got run out of town.
- một gã phải chạy khỏi thị trấn. - cũng như chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-we've run out?
- mình hết tiền rồi phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
real users have run out of turns
bạn đã sử dụng hết lượt trong hôm nay
最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
luck runs out.
vận may hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we've run out of road in any case.
dù sao cũng hết đường rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the user has actually run out of views
mã giảm giá đã hết lượt
最終更新: 2022-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
this old woman gonna run out of air.
bà già này sắp bị ngạt thở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: