プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
running
Äang nạp sá» Äếm các tiến trình.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
running.
Đang rượt đuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- running an errand for duncan.
- làm một việc cho duncan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- running?
- chạy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he was running an errand for me.
cậu ấy đi công chuyện cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep running
Để chạy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
stop running.
Đừng chạy nữa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
keep running!
cứ chạy đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kept running.
- mày chạy đi đâu hả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
running stitch
mũi tới
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
always running.
luôn luôn chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
horizontal running?
chạy ngang?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- camera running.
- kamera chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ water running]
.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"people running..."
"người chạy..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i'm just, uh, running an errand for the captain.
tôi chỉ làm vài việc lặt vặt cho sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
family's running.
Đảo gia Đình đang chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- clock's running.
- ai thấy được anh ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm running, running...
tôi đang chạy, đang chạy... tôi chạy đi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- running errands, i think.
uh, tôi nghĩ anh ta đi ra ngoài một chút. errands, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: