プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
runny.
lòng đào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a runny noise and sneeze.
tôi bị chảy nước mũi và hắt hơi
最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
-make them sloppy. i like them runny.
tôi thích nó như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a counterfeit nose.
cô không biết ngượng à!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: