検索ワード: sắp xếp lại (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sắp xếp lại

ベトナム語

depth vc no.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sắp xếp

ベトナム語

sort by

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

thiếu sự sắp xếp cơ chế

ベトナム語

thiếu kế hoạch, chiến lược mang tính bài bản và có tính tổ chức

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

ベトナム語

corporation arrangement support fund

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

triển khai công tác sắp xếp cơ chế dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn trong công tác triển khai kế hoạch ndc

ベトナム語

implement an effective institutional arrangement within mard for ndc implementation mobilize national and international support for funding the agricultural ndc implementation (e.g.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

trong khi việt nam đang tiến hành đánh giá kế hoạch ndc, việc sắp xếp cơ chế tổ chức giữ vai trò trọng yếu trong công tác phân loại những sắp xếp này nhằm hướng đến việc thực hiện tốt kế hoạch trên.

ベトナム語

trong giai đoạn việt nam đang tiến hành xem xét kế hoạch ndc, việc sắp xếp cơ chế tổ chức giữ vai trò trọng yếu trong công tác phân loại những sắp xếp này nhằm hướng đến việc thực hiện tốt kế hoạch trên.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

việc phát triển định nghĩa rõ ràng về sự sắp xếp cơ chế đối với việc triển khai kế hoạch ndc sẽ giúp chúng ta thiết lập một nền tảng vững chắc trong việc phát triển và triển khai dự án ở cấp quốc gia và cấp địa phương.

ベトナム語

having a clearly defined institutional arrangement for ndc implementation will provide a strong foundation in developing and implementing the plan at both national and provincial levels.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nếu công ty thực hiện dự án đã lên kế hoạch vốn từ trước, tiêu biểu như việc thu xếp lại công nợ đối với khoản vay cao cấp, thì công ty thực hiện dự án sẽ tái đầu tư vào hoạt động đầu tư vốn cổ phần jce dưới hình thức vốn đầu tư rủi ro.

ベトナム語

if the project company has a capital event prior to then, such as a refinancing of the senior loan, the project company may reinvest the jce equity investment in at-risk investments.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

ngoải ra, chúng ta cần phải xây dựng sự sắp xếp cơ chế cho việc triển khai kế hoạch ndc một cách rõ ràng song song với đường lối chỉ đạo, thêm vào đó cần chỉ ra nhiệm vụ và chức năng của cơ chế và các bên liên quan mật thiết để hướng dẫn cách phối hợp làm việc với nhau.

ベトナム語

apart from this, the institutional arrangement for ndc implementation should be clearly developed together with the guidelines, and this should specify the tasks and functions of involved stakeholders and the mechanism on how they cooperate with each other.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

bản tóm tắt này không bàn luận mọi khía cạnh về vấn đề thuế có liên quan nhà đầu tư cụ thể hoặc nhà đầu tư tuân thủ theo sự sắp xếp của luật thuế thu nhập liên bang, bao gồm các tổ chức tài chính, công ty bảo hiểm, nhà đầu tư được miễn thuế hoặc thành viên hạng a không có quốc tịch hoa kỳ.

ベトナム語

united states tax status

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nếu thay đổi mục (1), (2) (giới hạn bởi người sắp xếp môn bài) và mục (6) thì phải xin đăng ký thay đổi trong vòng 90 ngày kể từ ngày phát sinh thay đổi; nếu thay đổi mục (4) thì phải xin kiểm tra lại.

ベトナム語

if the modification of section (1) and (2) (limited by the licensor) and section (6) is made, it is advised to propose a registration on modification within 90 days from the date of modification; if the section (4) is modified, the proposition to implement a re-inspection shall be made.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,611,876 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK