検索ワード: số đơn đặt hàng trên checkout (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

số đơn đặt hàng trên checkout

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đơn đặt hàng

ベトナム語

purchase order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đơn đặt hàng sản xuất

ベトナム語

manufacturing order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lấy số liệu từ đơn hàng

ベトナム語

extract from plan order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày sản xuất của đơn đặt hàng

ベトナム語

order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

số hóa đơn

ベトナム語

số hóa đơn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

checkout time.

ベトナム語

hết giờ nghỉ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lấy số liệu từ đơn hàng kế hoạch

ベトナム語

import data... export transaction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hospital checkout

ベトナム語

nghề nghiệp

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

everything checkout?

ベトナム語

anh kiểm tra mọi thứ rồi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lấy số liệu từ hóa đơn

ベトナム語

copy data from previous period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kế hoạch đơn đặt hàng và so sánh công tác thực hiện

ベトナム語

purchase order plan and performance comparison

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

f5 - lấy số liệu từ hóa đơn

ベトナム語

f5 - extract from invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng

ベトナム語

material and resource usage by order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

+ lắp đặt xuồng cứu sinh trên tàu

ベトナム語

+ i installed the rescue boat on the vessels.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hiển thị khuyến mãi trên hóa đơn bán hàng

ベトナム語

show sales promotion

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ngày đặt

ベトナム語

release date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hóa đơn kê khai đã tồn tại (số hóa đơn:

ベトナム語

there is existing invoice with the same number (invoice no.:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đơn hàng từ số

ベトナム語

po number from

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hóa đơn doanh số

ベトナム語

sales invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sửa chữa lắp đặt tời dây, tời neo, hệ chằng buộc trên bong tàu

ベトナム語

i installed and repaired the rope winches, anchor capstans, and rigging on the deck.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,099,972 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK