人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đơn đặt hàng
purchase order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đơn đặt hàng sản xuất
manufacturing order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
lấy số liệu từ đơn hàng
extract from plan order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày sản xuất của đơn đặt hàng
order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số hóa đơn
số hóa đơn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
checkout time.
hết giờ nghỉ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy số liệu từ đơn hàng kế hoạch
import data... export transaction
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hospital checkout
nghề nghiệp
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything checkout?
anh kiểm tra mọi thứ rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy số liệu từ hóa đơn
copy data from previous period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kế hoạch đơn đặt hàng và so sánh công tác thực hiện
purchase order plan and performance comparison
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
f5 - lấy số liệu từ hóa đơn
f5 - extract from invoice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng
material and resource usage by order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
+ lắp đặt xuồng cứu sinh trên tàu
+ i installed the rescue boat on the vessels.
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiển thị khuyến mãi trên hóa đơn bán hàng
show sales promotion
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngày đặt
release date
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hóa đơn kê khai đã tồn tại (số hóa đơn:
there is existing invoice with the same number (invoice no.:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đơn hàng từ số
po number from
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hóa đơn doanh số
sales invoice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sửa chữa lắp đặt tời dây, tời neo, hệ chằng buộc trên bong tàu
i installed and repaired the rope winches, anchor capstans, and rigging on the deck.
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照: