検索ワード: sử dụng vị trí của tôi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sử dụng vị trí của tôi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hạn sử dụng

ベトナム語

visa expiry date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đất chưa sử dụng

ベトナム語

unused land

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hình thức sử dụng:

ベトナム語

form of use:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

vị trí đầu hồi

ベトナム語

có phải ý bạn là

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

英語

nguồn gốc sử dụng:

ベトナム語

origin of use:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

Đất đồi núi chưa sử dụng

ベトナム語

total area of unused hill land

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

英語

- Đất bằng chưa sử dụng:

ベトナム語

unused flat land:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hiện trạng đất chưa sử dụng

ベトナム語

existing condition of unused land

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

* biến động đất chưa sử dụng.

ベトナム語

* fluctuation of unused land.

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

英語

phân quyền cho người sử dụng:

ベトナム語

access right, user:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.

ベトナム語

最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đơn vị 1 đang ở trạng thái không sử dụng.

ベトナム語

1 unit is inactive.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sẽ sử dụng tiếng anh để nói chuyện,bạn cũng vậy nhé

ベトナム語

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ii - kỲ kẾ toÁn, ĐƠn vỊ tiỀn tỆ sỬ dỤng trong kẾ toÁn

ベトナム語

ii - fiscal year and currency unit used in accounting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,318,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK