検索ワード: sabbath (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sabbath

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she works on the sabbath.

ベトナム語

cổ làm việc trong ngày sabbath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because it is the sabbath!

ベトナム語

vì hôm đó là ngày sabbath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now you can have sabbath each evening.

ベトナム語

giờ anh có thể nghỉ sabbath mỗi ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the fucking black sabbath concert.

ベトナム語

-cácbuổihòanhạcblacksabbath chếttiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

remember the sabbath day, to keep it holy.

ベトナム語

và phụ nữ đạp nho của midian để làm rượu vang mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yah, not bad for work on the sabbath, huh?

ベトナム語

phải, không tệ cho một việc làm thêm trong ngày lễ, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a place dark witches use for their sabbath.

ベトナム語

một nơi đen tối phù thuỷ sử dụng cho các dịp sabbath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for the son of man is lord even of the sabbath day.

ベトナム語

vì con người là chúa ngày sa-bát.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

the next sabbath, i went to temple with my father.

ベトナム語

bạn đi đến nhà hàng... vì mọi người luôn đến đó để ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if there is a sabbath, there will be many witches.

ベトナム語

nếu có một cuộc sabbath, sẽ có rất nhiều phù thuỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

black sabbath concert was like a million years ago, bro.

ベトナム語

buổi hòa nhạc black sabbath giống như cách đấy 1 triệu năm vậy anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"bodies could not remain on the cross on the sabbath.

ベトナム語

"không thể để những cái xác trên thập giá vào ngày sabbath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

yeah, you're talking about black sabbath, by the way.

ベトナム語

vâng, bác đang nói về black sabbath, tiện thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he said unto them, that the son of man is lord also of the sabbath.

ベトナム語

ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and it was the sabbath day when jesus made the clay, and opened his eyes.

ベトナム語

vả, ấy là ngày sa-bát mà Ðức chúa jêsus đã hòa bùn và mở mắt cho người đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and the next sabbath day came almost the whole city together to hear the word of god.

ベトナム語

ngày sa-bát sau, gần hết cả thành đều nhóm lại để nghe đạo chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and came down to capernaum, a city of galilee, and taught them on the sabbath days.

ベトナム語

ngài xuống thành ca-bê-na-um, thuộc xứ ga-li-lê, dạy dỗ trong ngày sa-bát.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

on the sabbath you should honor god in your synagogues instead stuffing yourselves with sweet set of theater.

ベトナム語

vào ngày sabbath các người đáng ra nên tôn thờ chúa trong giáo đường do thái của các người thay vì ăn uống, vui chơi trong nhà hát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this boy knows nothing, observes none of the mitzvahs, labors on sabbath, dines on swine.

ベトナム語

người này không biết gì cả không ra lệnh gì cả lạo động vào ngày sabbath (ngày nghỉ ngơi theo đạo do thái), ăn thịt lợn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tomorrow sisters from all dark corners of the land will join me in the light of the blood moon for the greatest sabbath of all.

ベトナム語

ngày mai các chị em trên khắp ngõ ngách đen tối của vùng đất này sẽ đến với ta trong ánh sáng của đêm huyết nguyệt cho ngày sabbath lớn nhất từ trước đến nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,106,296 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK