検索ワード: scaring (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

scaring

ベトナム語

sợ

最終更新: 2011-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

scaring him?

ベトナム語

- hù nó sợ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

stop scaring him.

ベトナム語

Đừng dọa nó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

– you scaring' me.

ベトナム語

Ông làm tôi sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

am i scaring you?

ベトナム語

tôi làm cô sợ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they're scaring me.

ベトナム語

họ làm mình sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you 're scaring me !

ベトナム語

anh đang làm tôi sợ đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you're scaring her.

ベトナム語

- bạn đang làm cô ấy sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

scaring him is enough.

ベトナム語

dọa nó vậy là đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, you are scaring me.

ベトナム語

không, anh đang làm tôi sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's scaring my dog.

ベトナム語

hắn đang làm con chó sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dad, you're scaring me.

ベトナム語

bố ơi, bố làm con sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you're scaring your son.

ベトナム語

- muội đang dọa con trai mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i apologize for scaring you.

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mike wazowski, scaring major.

ベトナム語

mike wazowski, khoa hù dọa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bobby, you're scaring me.

ベトナム語

bobby, em làm anh să ¥y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you're scaring the children.

ベトナム語

- cô đang làm lũ trẻ sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm scaring him back inside.

ベトナム語

tôi làm nó sợ ở trong bụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

lauren, you're scaring the kids.

ベトナム語

lauren, em đang làm bọn trẻ sợ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mom, slow down, you're scaring me.

ベトナム語

mẹ à,mẹ ,mẹ đang làm con sợ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,959,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK