検索ワード: schooling (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

schooling

ベトナム語

(sự) hợp bầy, hợp đàn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

your schooling's over.

ベトナム語

giờ học của anh hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the function of schooling

ベトナム語

chức năng giáo dục

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

no more schooling, tet holiday in vietnam

ベトナム語

không còn đến trường, đây là thời gian nghỉ tết ở việt nam

最終更新: 2023-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not good to cut schooling visit on weekends

ベトナム語

không được bỏ học đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that means you have to get more schooling.

ベトナム語

- vậy là mày cần đi học thêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i heard about the home schooling thing.

ベトナム語

tôi cũng có nghe về vụ học tại gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm schooling classmates with moves like this!

ベトナム語

tôi cho bọn cùng lớp bẽ mặt với điệu này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's why i didn't get to schooling much.

ベトナム語

nên tôi không được học hành nhiều lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you gentlemen decided you need some additional schooling?

ベトナム語

hai ông đã quyết định cần học thêm chút ít hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i never had the schooling, that's why not.

ベトナム語

À, tôi chưa bao giờ được đi học, đó là lý do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you're going to be home-schooling me, what about the ministry?

ベトナム語

nếu cha cũng ở nhà với con, thế công việc ở bộ thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and with your mind, your schooling, your strength, and our blood, you can have anything you want.

ベトナム語

với tâm trí, trí tuệ, sức mạnh của anh, và dòng máu của chúng ta, anh có thể có mọi thứ mình muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr stamper is a protege of the late dr kaufman, who was schooling him in the ancient art of chakra torture.

ベトナム語

cảm ơn ông gupta. Ông stamper là môn đệ sau chót của tiến sĩ kaufman, người đã dạy cho ông ấy những bài học về nghệ thuật tra tấn chakra cổ. Ông ấy giống như một người cha của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

merida, all this work, all the time spent preparing you, schooling you, giving you everything we never had.

ベトナム語

sẽ ổn cả thôi, tất cả thời gian chuẩn bị cho con, dạy dỗ con ban cho con những thứ mà chính chúng ta chưa từng có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no fees required for schooling! uniform is required, uniform... whichever school u like go, get the uniform of that school..

ベトナム語

Để tới lớp cậu không cần tiền, chỉ cần đồng phục thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

“i am poor, have little schooling and have no beauty”, it is likely that with the thought, your words won’t be positive.

ベトナム語

“tôi nghèo, ít học và không có nhan sắc”, chắc chắn với cái suy nghĩ đó thì lời nói của bạn sẽ không thể nào mang tính tích cực được.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,247,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK