プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
screw you
t thik ns tiếng việt
最終更新: 2020-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw you.
Đi chết đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
fuck,screw ...
làm tình,...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- screw this.
- thôi bỏ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- screw you!
mẹ mày!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw cushion
gối đỡ trục vít me kèm gá động cơ
最終更新: 2024-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw chang.
dẹp mệ chang đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
man, screw this.
tốt đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- screw buddy.
- tới đi bạn mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, screw you.
- oh, anh điên rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw you, clarke.
clarke, cậu thích chết à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw's stuck.
Ốc vít bị kẹt rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw yourself, smith.
Đi mà làm lấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
screw sinatra's hand.
chỉ nắm tay thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: