プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
secure link
duong day lien ket an toan
最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
all secure.
xuống đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
exit secure!
- lối thoát an toàn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go secure.
Được rồi, nói đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"secure him"?
- "ràng buộc anh ta"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
console login
Đăng nhập bàn điều khiển
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
armoury secure.
có kho vũ khí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& local login
Đăng nhập & cục bộ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- children secure.
- trẻ em an toàn, sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
%1: tty login
% 1: đăng nhập tty
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we're secure.
- chúng ta an toàn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i login successfully
Đăng nhập thành công vào hệ thống aaa
最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
enable auto-login
bật đăng nhập tự động
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
foyer's secure.
Đại sảnh được an toàn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
login terminal window
cửa sổ thiết bị cuối đăng nhập
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- perimeter's secure.
- vành đai đã thiết chặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
select this to use the secure shell to login to the remote host.
chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: