検索ワード: see you again (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

see you again

ベトナム語

hen gap lai

最終更新: 2013-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

see you again.

ベトナム語

hẹn gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i see you again --

ベトナム語

nếu tôi còn gặp lại ông...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- see you again soon.

ベトナム語

- hẹn gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wellcom see you again

ベトナム語

wellcom

最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good to see you again .

ベトナム語

rất vui khi gặp lại cậu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see you again?

ベトナム語

tôi có thể gặp lại cô không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hope to see you again.

ベトナム語

-ta sẽ gặp lại nhé? -vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good to see you again!

ベトナム語

rất vui khi gặp anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

delighted to see you again.

ベトナム語

chào cô. rất vui được gặp lại cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i won't see you again

ベトナム語

tôi sẽ không gặp bạn

最終更新: 2022-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- if i ever see you again...

ベトナム語

- nếu ta còn thấy ngươi nữa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

see you again, i'm sure.

ベトナム語

sẽ còn gặp lại cô, tôi tin vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i may never see you again.

ベトナム語

có khi tôi sẽ chẳng bao giờ còn gặp lại cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i gonna see you again?

ベトナム語

và chúng ta sẽ gặp lại nhau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll never see you again.

ベトナム語

chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nhau nữa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll see you again, brother.

ベトナム語

lại làm phiền anh rồi, người anh em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my pleasure, jane. see you again.

ベトナム語

- không có gì, jane, gặp cô sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-so long. we'll see you again.

ベトナム語

- tạm biệt. hẹn gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i never wanna see you again.

ベトナム語

tôi không bao giờ muốn gặp ông nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,719,618,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK