検索ワード: send your real pussy photo (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

send your real pussy photo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

send your photo

ベトナム語

are you online

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your real legs.

ベトナム語

Đôi chân thật sự của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your real hand!

ベトナム語

tay thật ấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your photos

ベトナム語

tôi đang theo dõi bạn trên tango

最終更新: 2020-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your man home.

ベトナム語

Đưa anh ta về. fromm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i send your invoice

ベトナム語

chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, your real name

ベトナム語

Ý tôi là tên thật?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your sleppy pictures

ベトナム語

send your pictures

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can send your ass.

ベトナム語

- tao có thể gửi cái mông của mày xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to know your real age

ベトナム語

tôi muốn biết tuổi thật của bạn

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we are your real parents.

ベトナム語

- chúng ta là cha mẹ thật của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your friend before the go

ベトナム語

bạn gửi trước Đi

最終更新: 2022-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-don't use your real name.

ベトナム語

- Đừng có nói tên thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's your real dad, anyway.

ベトナム語

dù sao bác ấy cũng là bố ruột con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and now, what's your real plan?

ベトナム語

thế mà gọi là kế à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

allow me to present your real benefactor.

ベトナム語

cho phép tôi giới thiệu vị ân nhân thật sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what's your real reason, emma?

ベトナム語

- lý do thật sự của cô là gì, emma? - bởi vì hắn là kẻ giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't tell me you gave me your real name.

ベトナム語

Đừng nói là cô đã nói tên thật của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come on... your real name. - it's nika.

ベトナム語

thôi nào... tên thật cơ là nika.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so those aren't your real parents!

ベトナム語

- vậy những người này đâu phải là cha mẹ anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,527,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK