検索ワード: shank (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

shank?

ベトナム語

cẳng chân à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tool shank

ベトナム語

cán dao

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

shank ya.

ベトナム語

cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rivet shank

ベトナム語

thân đinh tán

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

shank you very much.

ベトナム語

cám ơn anh rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shank ya, master...

ベトナム語

cám ơn, ông chủ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shank-type core drill

ベトナム語

mũi khoan kiểu có chuôi

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

add balls to ring shank

ベトナム語

thay thế những viên kim cương đã rơi ra

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

does he look like a shank?

ベトナム語

trông cậu ta giống cẳng chân không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this shank needs to be punished.

ベトナム語

tên này cần phải bị trừng phạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he had this fucking big shank, man.

ベトナム語

lão cầm trong tay 1 con dao rất to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

x 2” ring shank roofing nails.

ベトナム語

x2”.

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

michael, if you just put that shank down...

ベトナム語

michael, nếu cậu bỏ con dao xuống...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

echography examination on soft part of right shank:

ベトナム語

siêu âm phần mềm vùng cẳng chân phải:

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

he was waving this fucking shank around and shit.

ベトナム語

lão cứ vẩy vẩy con dao đó và nói ba cái thứ vớ vẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

does not a warm hand feel better than a cold shank?

ベトナム語

một bàn tay ấm ko tốt hơn là một lưỡi thép lạnh hay sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, marshal, you sure know how to pick a bit of shank.

ベトナム語

Ồ, marshall, anh biết rõ làm sao để kiếm được một cái chân giò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why don't you hand me that shank you're holding?

ベトナム語

sao mày không đưa con dao đó cho tao nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when i turned tail and ran... this dumb shank stayed behind to help alby.

ベトナム語

khi tôi quay người bỏ chạy, tên ngốc này đã ở lại để giúp alby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so why don't you hand me that shank you're holding, huh?

ベトナム語

sao mày ko đưa cái thanh thép mày đang giữ trong tay cho tao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,962,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK