プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sharp.
sharp.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
sharp!
dây điện!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and sharp.
và sắc nhọn. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be sharp!
cố lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh. sharp!
dây điện!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sharp spikes
matulis na mga spike
最終更新: 2020-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
jacob sharp.
jacob sharp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is it sharp?
nó sắc lắm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sharp edges.
- nhiều cạnh sắc quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- eight sharp ?
- vậy thì 8 giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a sharp tongue
miệng lưỡi sắc sảo quá nhỉ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all razor sharp.
rất nhạy bén.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a sharp stick!
tôi quay lại ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's look sharp.
hãy bước đều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, lookin' sharp!
yeah, trông đẹp đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- here. 10:00 sharp.
- tại đây, đúng 10 giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a very sharp knife.
một con dao rất bén.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sharp sheep shears!
kéo cắt lông cừu sắc đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's pretty sharp.
nè. Ổng khá nhạy bén, hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
backbeat* sharp, cecil.
backbeat* sharp, cecil.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: