検索ワード: she helped me in the most difficult times (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

she helped me in the most difficult times

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she helped me.

ベトナム語

cô ấy đã giúp tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, she helped me.

ベトナム語

- cổ đã giúp tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she punched me in the nose!

ベトナム語

cậu ấy đấm vào mũi cháu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it helped me in my parachute.

ベトナム語

một con đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fuck me in the face.

ベトナム語

hắn đánh mặt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hear me in the back?

ベトナム語

Đằng sau có nghe không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- bury me in the wood.

ベトナム語

- hãy chôn tôi trong rừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fuck me in the beard.

ベトナム語

chết tiệt cái bộ râu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-dump me in the water

ベトナム語

hãy đẩy tôi xuống nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- lοck me in the tοwer.

ベトナム語

- hãy tống giam tôi vào tháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

almost put me in the ground.

ベトナム語

hầu như đã hạ tôi dưới đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- carry me in the elevator.

ベトナム語

- anh ẵm em đi thang máy cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- bones, meet me in the brig.

ベトナム語

- bones, gặp tôi tại đài chỉ huy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- gonna shoot me in the back?

ベトナム語

tính bắn sau lưng tôi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's considered to be the most difficult board game ever conceived.

ベトナム語

nó được coi là các trò chơi hội đồng khó khăn nhất từng được hình thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you'd shoot me in the back?

ベトナム語

ông sẽ bắn tôi từ phía sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, you're the most difficult person to get a wedding ring on.

ベトナム語

em biết không, em là một người khó bị đeo nhẫn cưới nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is certainly the most difficult path to unleash the power of hado ... but it is the purest .

ベトナム語

Đây là con đường khó nhất để phát huy sức mạnh của hado... nhưng là con đường chính đáng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and a special thanks to the man who was the caretaker of the agency through this most difficult time,

ベトナム語

và đặc biệt cảm ơn người đã dìu dắt cơ quan này qua giai đoạn khó khăn nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the most difficult decision that i have made since being president... was on december the 18th of last year.

ベトナム語

quyết định khó khăn nhất của tôi từ khi làm tổng thống... được đưa ra vào ngày 18/12 năm ngoái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,972,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK