プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-she pulled out?
cô ta từ chối?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i pulled my gun.
tớ đã rút súng ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my hat
mũ của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
my hat.
hai tuần liền cô đơn với ông già chết mất. mũ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my hat!
nón của anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my hat.
-nón của tôi. -kệ nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"my hat!
- mũ của tớ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
almost pulled my arm off.
suýt nữa kéo đứt cánh tay em ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she pulled out her own hair?
cô bé tự giật tóc mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, my hat!
Ôi, nón của tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he pulled it off. he finally got my my hat.
hắn lại lấy nón tôi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because you pulled my ankle!
vì em kéo đầu gối chị!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and fix my hat.
và sửa cái nón lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
give me my hat!
- nón của tôi đâu? Đây nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my hat, it says.
- nó nói là mũ tôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's my hat.
- Đó là mũ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i hate my hat!
và tôi không thích cái mũ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it wasn't my hat.
- Đó không phải nón tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
where's my hat?
nón của tôi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and give me back my hat.
- Đưa cái nón cho ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: