プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
shepherds quake
con ghét chú jamie! -con ghét chú jamie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all shepherds are versed in sound.
nếu bọn la mã ở trong chúng ta, thì chúng sẽ giả vờ không biết cách chiến đấu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we are levites, shepherds of israel.
chúng tôi là người levite, người chăn chiên được chỉ định của israel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
never did a lost sheep have so many shepherds.
chưa bao giờ một con cừu lạc lại có quá nhiều người chăn cừu. - ta không có khăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
therefore, ye shepherds, hear the word of the lord;
vậy nên, hỡi kẻ chăn, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
therefore, o ye shepherds, hear the word of the lord;
vì cớ đó, hỡi kẻ chăn, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
we were supposed to be their shepherds, not their murderers.
chúng ta phải là người bảo vệ họ, chứ không phải là giết họ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if they catch us, we'll go to the home for good shepherds.
nếu họ bắt được mình, mình sẽ phải vô ngôi nhà của chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: