プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
keep shooting.
bắn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a shooting?
nổ súng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep shooting.
- cứ bắn đi, tôi sẽ tìm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- good shooting!
- good shooting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pain.
sự đau đớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pain?
Đau?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all stop shooting
tất cả hạm đội ngừng bắn ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shooting scene.
hiện trường vụ nổ súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a shooting star!
một ngôi sao băng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you keep shooting.
- cứ ghi hình đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they're shooting!
bọn nó bắn rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 10-71: shooting.
- 10-71: bắn bị thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i heard shooting.
tôi nghe có tiếng súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nice shooting, honey.
bắn hay lắm, em yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but they're shooting.
nhưng do bọn chúng vẫn đang liên tục nã pháo mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nice meatball shooting!
- bắn giỏi lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm done shooting'.
tôi không bắn nữa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shooting way over yonder.
hắn đang bắn về phía đằng kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-wtf! who's shooting?
- có tôi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
camera, rolling, shooting.
máy quay, chuẩn bị, quay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: