プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
shore
xưởng sửa chữa tàu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- on shore?
- Ở trên bờ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ship to shore
giữa tàu với tàu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
shore leave.
khi lên bờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
run to shore!
chạy ra phía bờ biển!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- east shore road.
- Đường phía Đông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to the shore of
#Đi đến chân trời#
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
swim back to shore.
bơi trở lại bờ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
head for the shore!
chèo đi! tiến về phía bờ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why iau's shore.
sao iâu vào bờ thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* beyond the shore *
♪ bên kia bến bờ ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ivy at the shore."
"quán ivy ở bờ biển."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
call the shore patrol.
gọi đội tuần tra trên biển ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any shore, any night.
bất cứ vinh nào và bất cứ đêm nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, sir. shore to rc1.
vâng, thưa sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao electrical shore before.
tao iên bờ trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¶¶ a wreck upon your shore
♪ a wreck upon your shore
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we only use this near shore.
thật ra, chúng ta chỉ sử dụng thứ này khi đến gần bờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
from across the distant shore
♪ phía bên kia bờ đại dương xa xôi ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
orcs patrol the eastern shore.
lũ orc đang chiếm đóng bờ phía Đông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: