プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
show me the way.
cho ta xem đường đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shen, show me the way.
vậy, chỉ đường cho tôi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
show me the way home.
Điều ta thấy ở đây...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
show me the way home?"
chỉ ta đường về nhà?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ...and show me the way?
- ... và chỉ cho tôi đường đi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
show me the way home, honey.
hát đi con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
help me now. show me the way.
xin giúp con với.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
show me the book.
cho tôi xem quyển sách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- show me the rose.
Đưa hoa hồng tao xem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he came down to show me the way.
hắn xuống đây để chỉ đường cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now show me the loop.
bây giờ chỉ cho tôi các vòng lặp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just show me the gun.
- cho tôi xem súng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
show me the video that you uploaded!
- cho tao xem video mà mày đã tải lên !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you show me the face
tôi ko đc xinh cho lắm
最終更新: 2024-07-25
使用頻度: 1
品質:
darius told me the way.
darius đã cho tôi biết đường đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vlad, show me the modifications.
vlad. cho tôi xem các thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- show me the bolt, mcqueen!
- khoe tia chớp ra nào, mcqueen!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please show me the basement
xin vui lòng chỉ cho tôi tầng hầm
最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:
come on, show me the money!
tiền đâu, đưa ra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you show me the bruises?
cháu cho cô xem vết bầm được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: