検索ワード: show off (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

show off

ベトナム語

khoe ko ?

最終更新: 2023-12-29
使用頻度: 1
品質:

英語

show off...

ベトナム語

biểu diễn đi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

show off?

ベトナム語

Đáng ghét thế chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

show-off.

ベトナム語

phô trương quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- show-off.

ベトナム語

- khoe khoang!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

big show off!

ベトナム語

làm như ghê gớm lắm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

show off. what?

ベトナム語

khoe của.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

~show

ベトナム語

~hiển thị

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

show off your tags !

ベトナム語

mỗi ngày trôi qua thật là vui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- what a show-off.

ベトナム語

- khoe khoang quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

سکسیdo you show off

ベトナム語

ban co khoe không

最終更新: 2022-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you could show off.

ベトナム語

trổ tài đi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show off a little!

ベトナム語

thôi nào, cho tôi xem một chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what does it show off?

ベトナム語

- nó phô bày cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who's that show-off?

ベトナム語

nói xem, ai là người mất lịch sự thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you show off your ass?

ベトナム語

có phải em lại khoe mông nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

johns voice: show off!

ベトナム語

'Đồ khoe mẽ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's such a show-off.

ベトナム語

cô ấy thực sự hấp dẫn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vo crab ban van chu show off

ベトナム語

khoe chu ban

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no one likes a show off.

ベトナム語

chẳng ai thích một màn khoe khoang cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,136,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK