プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he sighed in relief.
Ông ta thở phào nhẹ nhõm.
最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:
he sighed, shaking his head.
anh ta thở dài, lắc đầu.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
she sighed like a pair of bellows.
nàng thở hổn hển.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
day by day he sighed with passion day by day--
ngày qua ngày anh ấy luyến tiếc những tình cảm nồng nàn ngày qua ngày--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and looking up to heaven, he sighed, and saith unto him, ephphatha, that is, be opened.
Ðoạn ngài ngửa mặt lên trời, thở ra mà phán cùng người rằng: Ép-pha-ta! nghĩa là: hãy mở ra!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"if only you were real," she sighed, "how i would love and treasure you."
"nếu cô là thật," bà thở dài "thì tôi sẽ yêu và trân trọng cô biết mấy."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
and he sighed deeply in his spirit, and saith, why doth this generation seek after a sign? verily i say unto you, there shall no sign be given unto this generation.
Ðức chúa jêsus than thở trong lòng mà rằng: làm sao dòng dõi nầy xin dấu lạ? quả thật, ta nói cùng các ngươi, họ chẳng được ban cho một dấu lạ nào.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
and it came to pass in process of time, that the king of egypt died: and the children of israel sighed by reason of the bondage, and they cried, and their cry came up unto god by reason of the bondage.
sau cách lâu, vua xứ Ê-díp-tô băng; dân y-sơ-ra-ên than thở kêu van vì phải phục dịch khổ sở; tiếng kêu van lên thấu Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: