プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(sighing)
Đây...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sighing) okay.
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(ralph sighing)
(ralph thở dài)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sighing) brenda.
brenda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sighing) oh, yeah.
(sighing) oh, vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
( sighing ) ( growls )
♪ và tất cả chúng tôi là người ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shea is just... (sighing)
shea thì... tụi mình không ở lại lâu được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sighing) that's it.
Đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just moaning and sighing.
chỉ còn rên rỉ và thở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# my heart is sighing
# trái tim tôi đang mong ngóng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-(sighing) i was thinking...
- mình đã nghĩ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- (sighing) i guess so.
- anh đoán thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why are you sighing, césar?
sao anh lại thở dài, césar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[sally sighing] yeah, imagine.
phải, tưởng tượng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keeps me sighing', baby, for you
(music)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
her name is jane crenna. (sighing)
tên cô ta là jane crenna. (thở dài)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ sighing ] heather, i'm sorry.
[thở dài] heather, mình xin lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[can clattering] god damn it! [sighing]
chó thế đấy ! tôi đã lấy tên của hắn 1 cách vô ích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sighing) i've been working nights.
tôi đã làm việc suốt đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sighing) just take me back to the office.
Đưa tôi về văn phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: