検索ワード: signal for troops (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

signal for troops

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

new signal for the next pitch.

ベトナム語

bắt đầu ném trái bóng tiếp theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's the signal for the drop.

ベトナム語

Đấy là dấu hiệu người đưa hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no signal for taylor's phone.

ベトナム語

không tín hiệu gì từ điện thoại của taylor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sound the signal for a general assembly.

ベトナム語

bật hệ thống loa tổng lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the signal for the attack will be a bonfire.

ベトナム語

tín hiệu cho cuộc tấn công sẽ là 1 ngọn lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i sent out a beacon signal. -for how long?

ベトナム語

-t#244;i #273;#227; ph#225;t t#237;n hi#7879;u d#7851;n #273;#432;#7901;ng ra ngo#224;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the blue rag's a signal for our local patrollers.

ベトナム語

miếng vải xanh là dấu hiệu cho lính tuần của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's the signal for women and children to leave the room.

ベトナム語

Đó là dấu hiệu cho phụ nữ và trẻ con rời khỏi phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the prearranged signal for the evacuation was broadcast on american radio in saigon.

ベトナム語

thông báo đã được chuẩn bị sẵn cho việc di tản được phát đi đến radio của người mỹ ở sài gòn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and, out here, it's so open, we can pick up the signal for miles.

ベトナム語

ngoài đây thoáng đãng thế này, ta có thể bắt sóng từ hàng cây số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i managed to get out of there and i was just trying to get up on the roof and see if i could signal for help.

ベトナム語

tôi cố thoát khỏi đây và đang thử trèo lên mái xem có cách gì cầu cứu được không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we lost her signal for the moment, but even if we get it back, the brits have snatch teams ready to go.

ベトナム語

ta bị mất tín hiệu của cô ta. nhưng khi có tín hiệu trở lại, người anh đã có 1 đội sas chờ sẵn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he signals for the big guys to go into the next room.

ベトナム語

rồi hắn ra hiệu cho hai tên bự con đi qua phòng kế bên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when i get the signal for the hot deck, i stumble over like some drunk rich kid, or some zoned out dot-com millionaire, and i throw down big money.

ベトナム語

nếu tôi có dấu hiệu thì tôi sẽ đụng vào người khác như đứa say... hoặc 1 tay tỉ phú làm rơi tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,778,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK