検索ワード: sinful (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sinful

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i... my soul is sinful...

ベトナム語

tôi... linh hồn của tôi đầy tội lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm deep, dark, sinful.

ベトナム語

Đầy những tội lỗi đen tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in many ways it was sinful.

ベトナム語

dù sao, đó cũng là một tội lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and because we are all sinful--

ベトナム語

và bởi vậy tất cả chúng ta đều tội lỗi--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jamie, your behavior's sinful.

ベトナム語

cách cư xử của con không thể chấp nhận được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eve, i, i'm a sinful man.

ベトナム語

eve, tôi là một con người tội lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

free yourself from your sinful enslavement!

ベトナム語

hãy tự giải thoát mình khỏi ngục tù tội lỗi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sinful caesar snipped his sifter...

ベトナム語

"sinful caesar snipped his sifter..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it was sinful to wash away god's dirt,

ベトナム語

Đó là điều tội lỗi phải tẩy rửa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why are you insisting that children are sinful?

ベトナム語

tại sao cô cứ nhấn mạnh rằng trẻ con đầy tội lỗi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cleanse this sinful heart with this sacred oil.

ベトナム語

ta rửa sạch con tim tội lỗi này với dầu thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it wouldn't be so hard and sinful as you said.

ベトナム語

không phải tội lỗi như mày nghĩ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you are truly not sinful, you have nothing to fear.

ベトナム語

if you are truly not sinful, you have nothing to fear. nếu anh thực sự không có tội, không việc gì anh phải sợ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it turned out that they were filled... with rich, sinful...

ベトナム語

nhưng rồi con nhận ra... chúng ngập tràn cái vị bơ... béo ngậy, đầy tội lỗi... rồi nó tan ra, xin chúa hãy tha thứ cho con...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everyday since then i did all i could to become sinful.

ベトナム語

từ lúc đó, tôi làm tất cả để tôi có thể trở nên tội lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then you won't be doing... what your sinful nature craves.

ベトナム語

và rÓicons½ khôngph¡m vào... nhïngdåcvÍngtñnhiên tÙil× icça ḿnh .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sinful caesar sipped his snifter, seized his knees and sneezed.

ベトナム語

"sinful caesar sipped his snifter, seized his knees and sneezed."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

do you believe as my sister does that pleasure could ever be sinful?

ベトナム語

anh có tin tưởng như chị em rằng thú vui đó có khi nào là tội lỗi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't think there's anything sinful about the body.

ベトナム語

tôi không nghĩ là có gì tội lỗi trong cơ thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's right. you and your sinful boner need to be trainer by us.

ベトナム語

cậu và những tội lỗi của cậu cần được cải tạo lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,720,406,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK