プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
slip
trượt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
slip!
né!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
slip ring
vòng trượt (trong động cơ điện)
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
pay-slip
phiếu lương
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
let her slip away.
Đã đánh mất cô ấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sometimes they slip away.
Đôi lúc họ biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
relative slip
trượt tương đối
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
slip right.
né sang phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't slip.
Đừng tìm cách qua mặt tao đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i let it slip away
but i let it slip away
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how the hell they slip away?
sao chúng trốn được hay vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how will we slip away from him?
làm sao chúng ta lách khỏi hắn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we let it slip away, you know?
bọn tớ để mặc tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's gonna try and slip away.
hắn sẽ cố trốn thoát êm thắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
most men just slip away into the night.
Đa số đào ngũ vào đêm hôm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
slip test results
phiẾu xÉt nghiỆm
最終更新: 2014-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hand me my slip.
Đưa áo lót cho em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a permission slip?
quyền từ bỏ trách nhiệm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they'll slip up.
chúng ta sẽ đợi chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pension receipt slip
trỢ cẤp
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照: