プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
slumdog millionaire.
triệu phú khu ổ chuột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you puzzled me slumdog.
cậu làm tôi khó hiểu rồi đấy nhóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well well... the slumdog barks.
ha, chú chó cống đã phản ứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what can a slumdog possibly know?
làm sao mà một kẻ sống ở khu ổ chuột có thể biết?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i'm a slumdog, a chaiwalla,
vì tôi là người của khu ổ chuột, một nhân viên phục vụ trà,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you want the life of a slumdog or the life of a man, huh?
mày muốn một cuộc sống chui rúc hay cuộc sống của một con người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: