検索ワード: smoke i mind do if you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

smoke i mind do if you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you can smoke if you like.

ベトナム語

nếu muốn hút thuốc, cứ hút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i smoke if you don't

ベトナム語

tôi hút thuốc nếu anh không tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

smoke 'em if you got 'em.

ベトナム語

ai định hút thuốc thì hút luôn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i don't mind if you--

ベトナム語

bố biết là con không... vì bố không phiền nếu con...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# what will i do if you leave me

ベトナム語

♪ anh biết làm gì nếu em bỏ anh ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't mind if you touch me.

ベトナム語

em sẽ không để ý nếu anh làm điều đó đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what would i do if i had lost you?

ベトナム語

nếu không còn em nữa thì anh sẽ phải... sống làm sao đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i mind you a little

ベトナム語

tôi có thể phiền bạn một chút không

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't mind do you?

ベトナム語

anh không phiền chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

i do, if only by reputation.

ベトナム語

cô ta có tiếng tăm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i mind!

ベトナム語

- nhưng thần thì có!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you don't mind, do you?

ベトナム語

- em không phiền, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what would you do if you...?

ベトナム語

- thế cô sẽ làm gì nếu...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i mean, if you don't mind.

ベトナム語

- Ý tôi là, nếu cô không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what will you do if i tell you?

ベトナム語

- nếu cháu kể, bác sẽ làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know what to do if they don't.

ベトナム語

tôi biết phải làm gì nếu họ chống đối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

. what should we do if you ran away? .

ベトナム語

chúng tôi phải làm gì khi ông chạy trốn đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do i do if something goes wrong?

ベトナム語

anh sẽ làm gì nếu mọi việc không theo kế hoạch ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you don't mind, do you, steven?

ベトナム語

- cậu không phiền chứ, steven? - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll show you what we'll do if you don't answer.

ベトナム語

Được, ngươi xem ta sẽ làm gì nếu cô không nói

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,815,701 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK