プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you can smoke if you like.
nếu muốn hút thuốc, cứ hút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i smoke if you don't
tôi hút thuốc nếu anh không tin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
smoke 'em if you got 'em.
ai định hút thuốc thì hút luôn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i don't mind if you--
bố biết là con không... vì bố không phiền nếu con...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# what will i do if you leave me
♪ anh biết làm gì nếu em bỏ anh ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't mind if you touch me.
em sẽ không để ý nếu anh làm điều đó đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what would i do if i had lost you?
nếu không còn em nữa thì anh sẽ phải... sống làm sao đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may i mind you a little
tôi có thể phiền bạn một chút không
最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:
you don't mind do you?
anh không phiền chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
i do, if only by reputation.
cô ta có tiếng tăm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i mind!
- nhưng thần thì có!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you don't mind, do you?
- em không phiền, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what would you do if you...?
- thế cô sẽ làm gì nếu...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i mean, if you don't mind.
- Ý tôi là, nếu cô không phiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what will you do if i tell you?
- nếu cháu kể, bác sẽ làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i know what to do if they don't.
tôi biết phải làm gì nếu họ chống đối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
. what should we do if you ran away? .
chúng tôi phải làm gì khi ông chạy trốn đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do i do if something goes wrong?
anh sẽ làm gì nếu mọi việc không theo kế hoạch ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you don't mind, do you, steven?
- cậu không phiền chứ, steven? - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll show you what we'll do if you don't answer.
Được, ngươi xem ta sẽ làm gì nếu cô không nói
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: